Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
colon


[colon]
danh từ giống đực
tên thực dân
dân di cư; kiều dân
học sinh đi trại hè
tá điền
(sử học) lệ nông
(thông tục) như colonel


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.