Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
collectivité


[collectivité]
danh từ giống cái
tập thể, đoàn thể, tập đoàn
collectivités locales
đơn vị hành chính địa phương (tỉnh, huyện, xã)


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.