|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
collecteur
| [collecteur] | | danh từ giống đực | | | người thu tiền quyên góp | | | Collecteur d'impôts | | người thu thuế, nhân viên thu thuế | | | (kĩ thuật) cái góp, ống góp, vành góp, cực góp | | | (từ cũ, nghĩa cũ) người thu thuế | | tính từ | | | thu thập, thu góp | | | égout collecteur | | cống thu góp |
|
|
|
|