Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
collaborateur


[collaborateur]
danh từ giống đực
người cộng tác, cộng tác viên
Un nouveau collaborateur
cộng tác viên mới
Les collaborateurs d'une revue
những cộng tác viên của một tờ tạp chí
kẻ cộng tác với quân chiếm đóng (khi Đức chiếm đóng Pháp 1940 - 1944)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.