Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
colique


[colique]
tính từ
xem côlon
Artère colique
động mạch ruột kết
avoir la colique
sợ vãi cứt
donner la colique à qqn
quấy rầy ai, làm phiền ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.