|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coiffe
![](img/dict/02C013DD.png) | [coiffe] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mũ, khăn (của phụ nữ) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vải lót mũ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (giải phẫu) màng trùm đầu (trẻ sơ sinh) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thực vật học) chóp (rễ) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thực vật học) mũ (của túi bào tử ở rêu) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) chụp răng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đường viền gáy sách |
|
|
|
|