Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
coi


voir; regarder
Cho tôi coi chỗ làm việc của anh
faites-moi voir le lieu de votre travail
Anh hãy coi tôi làm
regardez-moi faire
considérer; taxer; prendre pour; estimer
Người ta coi ông là một nhà thơ lớn
on lui considère comme un grand poète
Người ta coi tình yêu đó là điên
on taxe cet amour de folie
Tôi coi nó là một anh gàn
je le prends pour un toqué
Cha tôi coi là cần thiết phải làm việc ấy
mon père estime indispensable de le faire
garder; surveiller
Coi nhà
garder la maison
avoir l'air
Bà ta coi còn trẻ
elle a l'air encore jeune
coi người bằng nửa con mắt
afficher le mépris envers tout le monde
coi trời bằng vung
faire fil de tout



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.