cohere
cohere![](img/dict/02C013DD.png) | [kou'hiə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dính vào nhau, dán vào nhau; kết lại với nhau, cố kết | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có mạch lạc, có tính chặt chẽ (văn chương, lý luận...) |
kết hợp, dính vào; ăn khớp với
/kou'hiə/
nội động từ
dính vào nhau, dán vào nhau; kết lại với nhau, cố kết
có mạch lạc, có tính chặt chẽ (văn chương, lý luận...)
|
|