|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coffer-dam
coffer-dam | ['kɔfədæm] | | Cách viết khác: | | coffer | | ['kɔfə] | | danh từ | | | Ketxon, giếng kín (rút hết nước để xây móng cầu) |
/'kɔfədæm/ (coffer) /'kɔfə/
danh từ Ketxon giếng kín, rút hết nước để xây móng cầu...
|
|
|
|