|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coexistence
coexistence | ['kouig'zistəns] | | danh từ | | | sự chung sống, sự cùng tồn tại | | | peaceful coexistence | | sự chung sống hoà bình (nghĩa là các nước, các tập đoàn có chế độ (chính trị), tín ngưỡng khác nhau, nhưng khoan dung và chịu đựng nhau) |
sự cùng tồn tại
/'kouig'zistəns/
danh từ sự chung sống, sự cùng tồn tại peaceful coexistence sự chung sống hoà bình
|
|
|
|