 | [cocotte] |
 | danh từ giống cái |
| |  | (ngôn ngữ nhi đồng) gà mái |
| |  | (thân mật) người đàn bà lẳng lơ |
| |  | (thân mật) con nghẽo thân yêu |
| |  | Hue cocotte! |
| | Tiến lên, con nghẽo thân yêu của tôi! |
| |  | nồi gang (để nấu ăn, có quai, có vung) |
| |  | cocotte minute |
| |  | như autocusiseur, autocuiseur |