|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cochonnerie
 | [cochonnerie] |  | danh từ giống cái | | |  | sự nhớp nhúa tệ hại | | |  | đồ bẩn; đồ tồi tệ | | |  | Il ne vend que des cochonneries | | | nó chỉ bán toàn những đồ tồi tệ | | |  | lời nói tục tĩu; việc làm đểu giả | | |  | Dire des cochonneries | | | nói những điều tục tĩu | | |  | faire une cochonneries à son ami | | | làm một việc đểu giả đối với bạn |
|
|
|
|