Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coche


[coche]
danh từ giống đực
(từ cũ, nghĩa cũ) xe ngựa hàng
manquer le coche
lỡ dịp may
mouche du coche
người lăng xăng
danh từ giống cái
(Coche d'eau) (từ cũ, nghĩa cũ) sà lan ngựa kéo
(từ cũ, nghĩa cũ) lợn cái
(từ cũ, nghĩa cũ) dấu khấc
Faire une coche à un bâton
đánh dấu khấc vào gậy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.