|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coche
| [coche] | | danh từ giống đực | | | (từ cũ, nghĩa cũ) xe ngựa hàng | | | manquer le coche | | | lỡ dịp may | | | mouche du coche | | | người lăng xăng | | danh từ giống cái | | | (Coche d'eau) (từ cũ, nghĩa cũ) sà lan ngựa kéo | | | (từ cũ, nghĩa cũ) lợn cái | | | (từ cũ, nghĩa cũ) dấu khấc | | | Faire une coche à un bâton | | đánh dấu khấc vào gậy |
|
|
|
|