|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cocarde
![](img/dict/02C013DD.png) | [cocarde] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phù hiệu (ở) mũ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cocarde tricolore | | phù hiệu tam tài ở mũ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hiệu cờ (ở máy bay) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hoa kết, nơ thắt (để trang sức) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) cái đầu | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir sa cocarde | | ![](img/dict/633CF640.png) | say mèm | | ![](img/dict/809C2811.png) | changer de cocarde | | ![](img/dict/633CF640.png) | đổi lập trường | | ![](img/dict/809C2811.png) | prendre la cocarde | | ![](img/dict/633CF640.png) | vào bộ đội |
|
|
|
|