coalescence
coalescence | [,kouə'lesns] |  | danh từ | |  | sự liền lại | |  | sự hợp lại | |  | sự liên kết, sự thống nhất, sự hợp nhất (đảng phái) | |  | (sinh vật học) sự chập; sự ráp dính |
/,kouə'lesns/
danh từ
sự liền lại
sự hợp lại
sự liên kết, sự thống nhất, sự hợp nhất (đảng phái)
(sinh vật học) sự chập; sự ráp dính
|
|