Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
coagulum


[coagulum]
danh từ giống đực
cục đông
Coagulum de sang
cục máu đông


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.