Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coach





coach
[kout∫]
danh từ
xe ngựa bốn bánh
(ngành đường sắt) toa hành khách
xe buýt chuyên chở khách đi xa; xe búyt đường dài
người kèm học; thầy dạy tư (luyện thi...)
(thể dục,thể thao) huấn luyện viên
ngoại động từ
chở bằng xe ngựa
(to coach somebody for / in something) dạy hoặc huấn luyện (nhất là để đi thi)
to coach a swimmer for the Olympics
huấn luyện một vận động viên bơi lội để tham gia Thế vận hội
to coach somebody in English
luyện tiếng Anh cho ai
(hàng không) hướng dẫn (phi công) bằng điện đài khi bay đêm
nội động từ
đi bằng xe ngựa
làm việc hoặc hành động như một huấn luyện viên
she'll be coaching all summer
cô ấy sẽ làm huấn luyện viên suốt mùa hè


/koutʃ/

danh từ
xe ngựa bốn bánh ((thường) bốn ngựa)
(ngành đường sắt) toa hành khách
xe buýt chạy đường dài
người kèm học, thầy dạy tư (luyện thi...)
(thể dục,thể thao) huấn luyện viên

ngoại động từ
chở bằng xe ngựa
dạy kèm, dạy tư; kèm (để luyện thi)
(thể dục,thể thao) huấn luyện, luyện tập (một vận động viên)
(hàng không) hướng dẫn (phi công) bằng điện đài khi bay đêm
dặn dò; gợi ý (ai làm gì, nói gì); cung cấp tài liệu, cung cấp số liệu (cho ai)

nội động từ
đi bằng xe ngựa
học tư (ai) (để luyện thi)
I coach with Mr. X tôi học tư ông X để luyện thi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "coach"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.