Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
co-ordination




co-ordination
[kou,ɔ:di'nei∫n]
danh từ
sự sắp đặt đồng hàng
sự phối hợp, sự xếp sắp
(ngôn ngữ học) sự kết hợp


/kou,ɔ:di'neiʃn/

danh từ
sự sắp đặt đồng hàng
sự phối hợp, sự xếp sắp
(ngôn ngữ học) sự kết hợp


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.