Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clypeiform




clypeiform
['klipiifɔ:m]
tính từ
(sinh vật học) hình khiên


/'klipiifɔ:m/

tính từ
(sinh vật học) hình khiên

Related search result for "clypeiform"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.