Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cloudy





cloudy
['klaudi]
tính từ
có mây phủ, đầy mây; u ám
cloudy sky
bầu trời đầy mây
đục, vẩn
a cloudy liquid
chất nước đục
a cloudy diamond
viên kim cương có vẩn
tối nghĩa, không sáng tỏ, không rõ ràng (văn)
buồn bã, u buồn (người)


/'klaudi/

tính từ
có mây phủ, đầy mây; u ám
cloudy sky bầu trời đầy mây
đục, vẩn
a cloudy liquid chất nước đục
a cloudy diamond viên kim cương có vẩn
tối nghĩa, không sáng tỏ, không rõ ràng (văn)
buồn bã, u buồn (người)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cloudy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.