Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clothes-peg





clothes-peg
Xem clothes-pin


/'klouðzpin/ (clothes-peg) /'klouðzpeg/
peg) /'klouðzpeg/

danh từ
cái kẹp (để) phơi quần áo

Related search result for "clothes-peg"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.