closeness
closeness![](img/dict/02C013DD.png) | ['klousnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự gần gũi, sự thân mật | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chật chội; sự bí hơi; sự ngột ngạt khó thở (không khí...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính dày chặt, tính khít, tính mau (vải...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính dè dặt, tính kín đáo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính hà tiện, tính bủn xỉn, tính keo cú | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chặt chẽ (lý luận) |
tính chính xác, sự gần
/'klousnis/
danh từ
sự gần gũi, sự thân mật
sự chật chội; sự bí hơi; sự ngột ngạt khó thở (không khí...)
tính dày chặt, tính khít, tính mau (vải...)
tính dè dặt, tính kín đáo
tính hà tiện, tính bủn xỉn, tính keo cú
tính chặt chẽ (lý luận)
|
|