|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
classer
![](img/dict/02C013DD.png) | [classer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sắp xếp, xếp hạng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Classer les documents | | sắp xếp tài liệu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Classer un monument historique | | xếp hạng một di tích lịch sử | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Déclasser, déranger, embrouiller, mêler | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa xấu) xếp vào loại xấu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cet homme est classé | | người này đã bị xếp vào loại xấu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | Xếp vào hồ sơ, xếp xó | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Classer une affaire | | việc đã xếp vào hồ sơ, việc không giải quyết được nữa |
|
|
|
|