Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clarinet





clarinet


clarinet

The clarinet is a woodwind instrument.

[,klæri'net]
Cách viết khác:
clarionet
[,klæriə'net]
danh từ
(âm nhạc) clarinet


/,klæri'net/ (clarionet) /,klæriə'net/

danh từ
(âm nhạc) clarinet

Related search result for "clarinet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.