Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clangour




clangour
['klæηgə]
danh từ
tiếng lanh lảnh (kim loại...); tiếng chói tai


/'klæɳgə/

danh từ
tiếng lanh lảnh (kim loại...); tiếng chói tai

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.