Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
civisme


[civisme]
danh từ giống đực
ý thức công dân
Manquer de civisme
thiếu ý thức công dân
(từ cũ, nghĩa cũ) lòng yêu nước
phản nghĩa Incivisme


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.