Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
citadelle


[citadelle]
danh từ giống cái
thành, thành trì
La citadelle de Hanoi
thành Hà Nội
Genève, citadelle du protestantisme
Giơ-ne-vơ, thành trì của đạo tin lành


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.