citadel
citadel![](img/dict/02C013DD.png) | ['sitədl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thành luỹ, thành quách, thành trì | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chỗ ẩn tránh cuối cùng, chỗ ẩn náu cuối cùng (trong lúc nguy nan), thành luỹ cuối cùng |
/'sitədl/
danh từ
thành luỹ, thành quách, thành trì
chỗ ẩn tránh cuối cùng, chỗ ẩn náu cuối cùng (trong lúc nguy nan), thành luỹ cuối cùng
|
|