|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ciseler
| [ciseler] | | ngoại động từ | | | chạm | | | Porte ciselée | | cửa chạm | | | (nghĩa bóng) đẽo gọt | | | Ciseler des vers | | đẽo gọt những câu thơ | | | cắt bằng kéo thành hình hoa lá (trên nhung) | | | khía (cá, thịt) | | | (nông nghiệp) tỉa nho lép (ở chùm nho) |
|
|
|
|