Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cirer


[cirer]
ngoại động từ
đánh xi
Cirer des chaussures
đánh giày
cirer les bottes à quelqu'un
(thân mật) liếm gót giày ai
n'en avoir rien à cirer
chế nhạo, coi thường điều gì



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.