|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cire
| [cire] | | danh từ giống cái | | | sáp ong, sáp | | | xi | | | (y học) ráy tai; nhử mắt | | | (động vật học) màng gốc mỏ (ở chim) | | | aller comme de cire | | | hợp lắm, vừa lắm | | | arriver comme de cire | | | đến rất đúng lúc | | | c'est une cire molle | | | ấy là một người nhu nhược dễ bị lung lạc | | | jaune comme cire | | | da vàng như nghệ |
|
|
|
|