Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
circumvallate




circumvallate
[,sə:kəm'væleit]
ngoại động từ
(sử học) xây đắp thành luỹ xung quanh (doanh trại...)


/,sə:kəm'væleit/

ngoại động từ
(sử học) xây đắp thành luỹ xung quanh (doanh trại...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.