Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
circumsision


/,sə:kəm'siʤn/

danh từ
sự cắt bao quy đầu; lễ cắt bao quy đầu
the circumsision (kinh thánh) những người Do-thái


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.