Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
circumjacent




circumjacent
[sə:kəm'dʒeisnt]
tính từ
ở xung quanh, ở bốn phía


/,sə:kəmlə'kju:ʃn/

tính từ
ở xung quanh, ở bốn phía


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.