Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
circumferential




circumferential
[sə,kʌmfə'ren∫l]
tính từ
(thuộc) đường tròn
(thuộc) chu vi


/sə,kʌmfə'renʃl/

tính từ
(thuộc) đường tròn
(thuộc) chu vi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.