Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
circumambulate




circumambulate
[,sə:kəm'æmbjuleit]
ngoại động từ
đi vòng quanh, đi xung quanh (vật gì)
nội động từ
đi dạo, chỗ này, chỗ nọ
(nghĩa bóng) nói loanh quanh, nói quanh co


/,sə:kəm'æmbjuleit/

ngoại động từ
đi vòng quanh, đi xung quanh (vật gì)

nội động từ
đi dạo, chỗ này, chỗ nọ
(nghĩa bóng) nói loanh quanh, nói quanh co


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.