Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
circumambiency




circumambiency
[,sə:kəm'æmbiənsi]
danh từ
hoàn cảnh xung quanh, ngoại cảnh


/,sə:kəm'æmbiənsi/

danh từ
hoàn cảnh xung quanh, ngoại cảnh


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.