circularize
circularize | ['sə:kjuləraiz] | | Cách viết khác: | | circularise |  | ['sə:kjuləraiz] |  | ngoại động từ | |  | gửi thông tri, gửi thông tư | |  | gửi giấy báo (cho khách hàng) |
/'sə:kjuləraiz/ (circularise) /'sə:kjuləraiz/
ngoại động từ
gửi thông tri, gửi thông tư
gửi giấy báo (cho khách hàng)
|
|