|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
circulaire
| [circulaire] | | tính từ | | | vòng tròn, vòng quanh | | | Scie circulaire | | cưa vòng | | | Surface circulaire | | mặt tròn | | | Promenade circulaire | | cuộc đi dạo vòng quanh | | | raisonnement circulaire | | | lập luận lòng vòng (lập luận luẩn quẩn) | | danh từ giống cái | | | bản thông tri |
|
|
|
|