|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
circonscrire
![](img/dict/02C013DD.png) | [circonscrire] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vạch giới hạn quanh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Circonscrire un champ | | vạch giới hạn quanh một đám ruộng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hạn chế phạm vi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Circonscrire un sujet | | hạn chế phạm vi vấn đề | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Elargir, étendre | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) vẽ hình ngoại tiếp cho (một vòng tròn...) |
|
|
|
|