|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cirage
![](img/dict/02C013DD.png) | [cirage] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đánh xi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le cirage des parquets | | sự đánh xi sàn nhà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le cirage des souliers | | sự đánh giày | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une boîte de cirage | | một hộp xi đánh giày | | ![](img/dict/809C2811.png) | être dans le cirage | | ![](img/dict/633CF640.png) | không còn thấy gì nữa; (thân mật) không còn hiểu gì nữa | | ![](img/dict/809C2811.png) | noire comme du cirage | | ![](img/dict/633CF640.png) | rất đen, đen như than |
|
|
|
|