Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cintrer


[cintrer]
ngoại động từ
(kiến trúc) xây cuốn
uốn vòng cung
thu lại cho sát người hơn (áo vét...)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.