cinquième
 | [cinquième] |  | tÃnh từ | | |  | thứ năm | | |  | Cinquième jour | | | ngà y thứ năm | | |  | Le cinquième étage | | | tầng thứ năm | | |  | Le cinquième arrondissement | | | quáºn năm |  | danh từ | | |  | ngưá»i thứ năm; cái thứ năm |  | danh từ giống đực | | |  | phần năm | | |  | Deux cinquièmes | | | hai phần năm (2 / 5) | | |  | gác năm, tầng sáu | | |  | Loger au cinquième | | | ở gác năm |  | danh từ giống cái | | |  | lá»›p năm (trên lá»›p sáu, ở trưá»ng trung há»c Pháp) |
|
|