|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cinquantième
| [cinquantième] | | tÃnh từ | | | thứ năm mÆ°Æ¡i | | | Le cinquantième jour | | ngà y thứ năm mÆ°Æ¡i | | danh từ | | | ngÆ°á»i thứ năm mÆ°Æ¡i; cái thứ năm mÆ°Æ¡i | | danh từ giống Ä‘á»±c | | | phần năm mÆ°Æ¡i | | | Deux cinquantièmes | | hai phần năm mÆ°Æ¡i (2 / 50) |
|
|
|
|