|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cinq
 | [cinq] |  | tính từ | |  | năm | |  | Les cinq continents | | năm châu lục | |  | étoile à cinq branches | | ngôi sao năm cánh | |  | Un match en cinq sets | | trận đấu năm hiệp | |  | (thứ) năm | |  | Tome cinq | | tập năm |  | danh từ giống đực | |  | năm | |  | Multiplier par cinq | | nhân gấp năm lần lên | |  | Cinq pour cent | | năm phần trăm (5 %) | |  | Huit heures moins cinq | | tám giờ kém năm (phút) | |  | số năm | |  | Loger au cinq | | ở nhà số 5; ở phòng số 5 | |  | mồng năm | |  | Le cinq de mars | | mồng năm tháng ba | |  | (đánh bài) (đánh cờ) con năm | |  | Le cinq de trèfle | | con năm nhép | |  | dans cinq minutes | |  | rất nhanh chóng, ngay sau đây | |  | il est moins cinq | |  | (thân mật) còn vừa đủ thì giờ để hành động | |  | il était moins cinq | |  | (thân mật) chút nữa thì quá chậm; tránh nạn vừa đúng lúc | |  | un cinq et trois font huit | |  | (thông tục) người què |  | danh từ giống cái | |  | (truyền hình) kênh năm | |  | Une émission sur la cinq | | một buổi phát hình trên kênh năm |
|
|
|
|