|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cinq
![](img/dict/02C013DD.png) | [cinq] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | năm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les cinq continents | | năm châu lục | | ![](img/dict/72B02D27.png) | étoile à cinq branches | | ngôi sao năm cánh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un match en cinq sets | | trận đấu năm hiệp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thứ) năm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tome cinq | | tập năm | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | năm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Multiplier par cinq | | nhân gấp năm lần lên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cinq pour cent | | năm phần trăm (5 %) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Huit heures moins cinq | | tám giờ kém năm (phút) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | số năm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Loger au cinq | | ở nhà số 5; ở phòng số 5 | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mồng năm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le cinq de mars | | mồng năm tháng ba | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đánh bài) (đánh cờ) con năm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le cinq de trèfle | | con năm nhép | | ![](img/dict/809C2811.png) | dans cinq minutes | | ![](img/dict/633CF640.png) | rất nhanh chóng, ngay sau đây | | ![](img/dict/809C2811.png) | il est moins cinq | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) còn vừa đủ thì giờ để hành động | | ![](img/dict/809C2811.png) | il était moins cinq | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) chút nữa thì quá chậm; tránh nạn vừa đúng lúc | | ![](img/dict/809C2811.png) | un cinq et trois font huit | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) người què | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (truyền hình) kênh năm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une émission sur la cinq | | một buổi phát hình trên kênh năm |
|
|
|
|