cinder
cinder![](img/dict/02C013DD.png) | ['sində] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | than cháy dở | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xỉ, than xỉ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cứt sắt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bọt đá (núi lửa) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) tro | | ![](img/dict/809C2811.png) | burnt to a cinder | | ![](img/dict/633CF640.png) | bị cháy sém, cháy đắng (thức ăn) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rải than xỉ |
/'sində/
danh từ
thanh cháy dở
xỉ, than xỉ
cứt sắt
bọt đá (núi lửa)
(số nhiều) tro !burnt to a cinder
bị cháy sém, cháy đắng (thức ăn)
ngoại động từ
rải than xỉ
|
|