Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cicatrization




cicatrization
[,sikətrai'zei∫n]
danh từ
sự đóng sẹo, sự lên da non


/,sikətrai'zeiʃn/

danh từ
sự đóng sẹo, sự lên da non


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.