|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chủ
| patron; maître; chef | | | Chủ và thợ | | patron et ouvriers | | | Chủ nhà | | maître de la maison | | | Chủ gia đình | | chef de la maison | | | propriétaire; tenancier | | | Chủ ô-tô | | propriétaire d'une auto | | | Chủ sòng bạc | | tenancier d'un tripot | | | giới chủ | | | patronat | | | vắng chủ nhà gà vọc niêu tôm | | | quand le chat est parti, les souris dansent |
|
|
|
|