Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chủ


patron; maître; chef
Chủ và thợ
patron et ouvriers
Chủ nhà
maître de la maison
Chủ gia đình
chef de la maison
propriétaire; tenancier
Chủ ô-tô
propriétaire d'une auto
Chủ sòng bạc
tenancier d'un tripot
giới chủ
patronat
vắng chủ nhà gà vọc niêu tôm
quand le chat est parti, les souris dansent



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.