Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chụp


couvrir; coiffer
Chụp vung lên nồi
couvrir la marmite d'un couvercle
Chụp mũ cho em bé
coiffer l'enfant d'un chapeau
saisir; attraper
Chụp lấy thời cơ
saisir l'occasion
verre de lampe
hotte (de cheminée...)
photographier



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.