|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chụm
| grouper; rassembler; joindre; s'assembler | | | Chụm chân | | joindre les pieds | | | Chụm năm chụm ba | | s'assembler en petits groupes | | | (tiếng địa phương) allumer; faire du feu | | | Chụm củi nấu cơm | | allumer le feu pour faire cuire le riz |
|
|
|
|